Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
con cháu


descendants; descendance; lignée; postérité
Con cháu của Nguyễn Trãi
les descendants de Nguyen Trai
ông cụ có đông con cháu
il avait une nombreuse descendance
Con cháu má»™t dòng há»
lignée d'une famille
Làm việc cho con cháu sau này
travailler pour la postérité
con dòng cháu giống
enfant de grande famille



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.